Có 2 kết quả:
电影院 diàn yǐng yuàn ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄩㄢˋ • 電影院 diàn yǐng yuàn ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cinema
(2) movie theater
(3) CL:家[jia1],座[zuo4]
(2) movie theater
(3) CL:家[jia1],座[zuo4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cinema
(2) movie theater
(3) CL:家[jia1],座[zuo4]
(2) movie theater
(3) CL:家[jia1],座[zuo4]
Bình luận 0